Có 2 kết quả:
废物 fèi wù ㄈㄟˋ ㄨˋ • 廢物 fèi wù ㄈㄟˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phế thải, rác thải
Từ điển Trung-Anh
(1) rubbish
(2) waste material
(3) useless person
(2) waste material
(3) useless person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phế thải, rác thải
Từ điển Trung-Anh
(1) rubbish
(2) waste material
(3) useless person
(2) waste material
(3) useless person
Bình luận 0