Có 2 kết quả:

废物 fèi wù ㄈㄟˋ ㄨˋ廢物 fèi wù ㄈㄟˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phế thải, rác thải

Từ điển Trung-Anh

(1) rubbish
(2) waste material
(3) useless person

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phế thải, rác thải

Từ điển Trung-Anh

(1) rubbish
(2) waste material
(3) useless person

Bình luận 0